trập trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trập trùng+ adj
- rolling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trập trùng"
- Những từ có chứa "trập trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hemimetabolic coincidence infusorial germfree concatenation germ e. o. wilson infusoria asepsis enharmonic more...
Lượt xem: 492